Diễn biến chính Arsenal (W) vs Leicester City (W) |
||||
| Mead B. | 1-0 | 28' | ||
| Russo A. | 2-0 | 75' | ||
| Mead B. | 3-0 | 78' | ||
Số liệu thống kê Arsenal (W) vs Leicester City (W) |
||||
| Arsenal (W) | Leicester City (W) | |||
| 11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
| 24 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
| 10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 14 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
| 10 |
|
Cản sút |
|
1 |
| 61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
| 56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
| 535 |
|
Số đường chuyền |
|
349 |
| 88% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
| 7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
4 |
| 12 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
| 3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
| 3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
| 16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
| 4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
| 26 |
|
Ném biên |
|
15 |
| 6 |
|
Thử thách |
|
16 |
| 68 |
|
Pha tấn công |
|
31 |
| 33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
8 |