Diễn biến chính Arsenal vs Wolves |
||||
Havertz K. | 1-0 | 25' | ||
57' | (12)↑(27)↓ | |||
(12)↑(17)↓ | 69' | |||
Saka B. | 2-0 | 74' | ||
76' | (10)↑(19)↓ | |||
(19 )↑(7 )↓ | 80' | |||
84' | (23 )↑(9 )↓ | |||
84' | (21 )↑(8 )↓ | |||
84' | (15 )↑(3 )↓ | |||
(9 )↑(41 )↓ | 85' |
Số liệu thống kê Arsenal vs Wolves |
||||
Arsenal | Wolves | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
367 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
18 |
|
Ném biên |
|
15 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
17 |
|
Long pass |
|
20 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |