Diễn biến chính Arsenal vs Southampton |
||||
1' | 0-1 | Alcaraz C. | ||
14' | 0-2 | Walcott T. | ||
Martinelli G. | 1-2 | 20' | ||
41' | (6)↑(35)↓ | |||
46' | (4)↑(26)↓ | |||
(19)↑(21)↓ | 57' | |||
66' | 1-3 | Caleta-Car D. | ||
(14)↑(35)↓ | 72' | |||
77' | (20)↑(32)↓ | |||
77' | (12)↑(9)↓ | |||
(24)↑(11)↓ | 85' | |||
86' | (27)↑(45)↓ | |||
Odegaard M. | 2-3 | 88' | ||
Saka B. | 3-3 | 90' |
Số liệu thống kê Arsenal vs Southampton |
||||
Arsenal | Southampton | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
74% |
|
Kiểm soát bóng |
|
26% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
661 |
|
Số đường chuyền |
|
234 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
25 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
3 |
|
Thử thách |
|
16 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
155 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
106 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |