
Diễn biến chính Arsenal vs Aston Villa |
||||
Martinelli G. | 1-0 | 35' | ||
37' | (26)↑(24)↓ | |||
46' | (12)↑(22)↓ | |||
Havertz K. | 2-0 | 55' | ||
60' | 2-1 | Tielemans Y. | ||
68' | 2-2 | Watkins O. | ||
80' | (9)↑(11)↓ | |||
(30)↑(11)↓ | 82' | |||
85' | (31)↑(41)↓ |
Số liệu thống kê Arsenal vs Aston Villa |
||||
Arsenal | Aston Villa | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
484 |
|
Số đường chuyền |
|
264 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
1 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
12 |
|
Ném biên |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
91 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |