Diễn biến chính Arsenal de Sarandi vs Independiente |
||||
Laso J.(OW) | 1-0 | 8' | ||
46' | (7)↑(21)↓ | |||
59' | (11)↑(8)↓ | |||
Pons F. | 2-0 | 63' | ||
(36)↑(7)↓ | 71' | |||
(77)↑(27)↓ | 71' | |||
76' | (16)↑(29)↓ | |||
77' | 2-1 | Gimenez M. | ||
(8)↑(28)↓ | 82' | |||
84' | (14)↑(28)↓ | |||
(2)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Arsenal de Sarandi vs Independiente |
||||
Arsenal de Sarandi | Independiente | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
274 |
|
Số đường chuyền |
|
468 |
53% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
24 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
162 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |