Diễn biến chính Arminia Bielefeld vs Fortuna Dusseldorf |
||||
Klos F. | 1-0 | 19' | ||
(16)↑(4)↓ | 46' | |||
48' | 1-1 | Iyoha E. | ||
60' | 1-2 | Klaus F. | ||
(10)↑(23)↓ | 68' | |||
(39)↑(14)↓ | 68' | |||
75' | (23)↑(4)↓ | |||
77' | (7)↑(11)↓ | |||
77' | (39)↑(10)↓ | |||
Lasme B. | 2-2 | 84' | ||
(20)↑(21)↓ | 86' | |||
(13)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Arminia Bielefeld vs Fortuna Dusseldorf |
||||
Arminia Bielefeld | Fortuna Dusseldorf | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
470 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
62 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |