Diễn biến chính Argentinos Juniors vs Boca Juniors |
||||
(15)↑(9)↓ | 27' | |||
46' | (5)↑(20)↓ | |||
64' | (16)↑(9)↓ | |||
64' | (36)↑(11)↓ | |||
(21)↑(13)↓ | 72' | |||
75' | (29)↑(22)↓ | |||
(3)↑(7)↓ | 78' | |||
(16)↑(10)↓ | 78' | |||
89' | 0-1 | Miguel Merentiel | ||
90' | (15)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Argentinos Juniors vs Boca Juniors |
||||
Argentinos Juniors | Boca Juniors | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
0 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
478 |
|
Số đường chuyền |
|
394 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
9 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
23 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |