
Số liệu thống kê Arba Minch (W) vs Kirkos FC (W) |
||||
Arba Minch (W) | Kirkos FC (W) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
97 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |