
Diễn biến chính Annecy vs Valenciennes |
||||
Samuel Ntamack | 1-0 | 29' | ||
40' | 1-1 | Buatu J. | ||
Kashi A. | 56' | |||
(12)↑(19)↓ | 63' | |||
68' | (20)↑(29)↓ | |||
(23)↑(20)↓ | 73' | |||
Shamal S. | 2-1 | 84' | ||
85' | (9)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Annecy vs Valenciennes |
||||
Annecy | Valenciennes | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
297 |
|
Số đường chuyền |
|
528 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
45 |
|
Ném biên |
|
38 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |