
Diễn biến chính Ankaragucu vs Pendikspor |
||||
(7)↑(10)↓ | 46' | |||
(19)↑(11)↓ | 46' | |||
(23)↑(30)↓ | 61' | |||
61' | (7)↑(21)↓ | |||
(32)↑(22)↓ | 73' | |||
79' | (99)↑(22)↓ | |||
(45)↑(35)↓ | 84' | |||
89' | (3)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Ankaragucu vs Pendikspor |
||||
Ankaragucu | Pendikspor | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
348 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
32 |
|
Ném biên |
|
29 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
16 |
|
Thử thách |
|
10 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |