Diễn biến chính Ankaragucu vs Konyaspor |
||||
Bajic R. | 1-0 | 3' | ||
28' | 1-1 | Oguz A. | ||
(77)↑(70)↓ | 45' | |||
(23)↑(10)↓ | 46' | |||
(8)↑(6)↓ | 46' | |||
(29)↑(11)↓ | 56' | |||
71' | (90)↑(16)↓ | |||
71' | (8)↑(35)↓ | |||
79' | (11)↑(70)↓ | |||
(32)↑(80)↓ | 89' | |||
89' | (19)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Ankaragucu vs Konyaspor |
||||
Ankaragucu | Konyaspor | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
458 |
|
Số đường chuyền |
|
371 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
36 |
|
Ném biên |
|
24 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
14 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |