
Diễn biến chính Ankaragucu vs Kayserispor |
||||
33' | (5)↑(92)↓ | |||
46' | (11)↑(28)↓ | |||
Rodrigues G. | 1-0 | 49' | ||
Bajic R. | 2-0 | 52' | ||
57' | (13)↑(20)↓ | |||
57' | (6)↑(70)↓ | |||
(16)↑(29)↓ | 69' | |||
79' | (33)↑(10)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 79' | |||
(32)↑(9)↓ | 79' | |||
(23)↑(80)↓ | 85' | |||
(8)↑(10)↓ | 85' | |||
Macheda F. | 3-0 | 89' |
Số liệu thống kê Ankaragucu vs Kayserispor |
||||
Ankaragucu | Kayserispor | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
487 |
|
Số đường chuyền |
|
546 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
1 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
17 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
14 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
20 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |