Diễn biến chính Ankaragucu vs Antalyaspor |
||||
46' | (18)↑(70)↓ | |||
(21)↑(19)↓ | 60' | |||
61' | (5)↑(16)↓ | |||
(88)↑(4)↓ | 61' | |||
68' | 0-1 | Vural G. | ||
(8)↑(48)↓ | 80' | |||
(70)↑(54)↓ | 80' | |||
84' | (3)↑(11)↓ | |||
84' | (19)↑(6)↓ | |||
(29)↑(24)↓ | 90' | |||
90' | (13)↑(20)↓ | |||
Milson | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Ankaragucu vs Antalyaspor |
||||
Ankaragucu | Antalyaspor | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
365 |
|
Số đường chuyền |
|
306 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
35 |
|
Ném biên |
|
29 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |