Số liệu thống kê Angola vs Madagascar |
||||
Angola | Madagascar | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
412 |
|
Số đường chuyền |
|
407 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
9 |
|
Việt vị |
|
0 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |