
Diễn biến chính Angers vs Nice |
||||
6' | 0-1 | Ndayishimiye Y. | ||
25' | 0-2 | Boudaoui H. | ||
(99)↑(2)↓ | 46' | |||
64' | (7)↑(19)↓ | |||
64' | (33)↑(92)↓ | |||
(26)↑(3)↓ | 64' | |||
(15)↑(6)↓ | 65' | |||
65' | Bombito M. | |||
Abdelli H. | 1-2 | 67' | ||
68' | (5)↑(25)↓ | |||
72' | 1-3 | Guessand E. | ||
(27)↑(25)↓ | 76' | |||
(20)↑(14)↓ | 77' |
Số liệu thống kê Angers vs Nice |
||||
Angers | Nice | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
337 |
|
Số đường chuyền |
|
338 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
10 |
|
Ném biên |
|
9 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
13 |
|
Long pass |
|
14 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |