Diễn biến chính America MG vs Goias |
||||
34' | 0-1 | Lucas Halter | ||
(3)↑(33)↓ | 46' | |||
(37)↑(21)↓ | 46' | |||
60' | (5)↑(60)↓ | |||
61' | (9)↑(45)↓ | |||
(29)↑(28)↓ | 66' | |||
(9)↑(75)↓ | 66' | |||
85' | (8)↑(40)↓ | |||
85' | (7)↑(77)↓ | |||
(7)↑(5)↓ | 90' | |||
Daniel Borges | 90' | |||
90' | (43)↑(70)↓ |
Số liệu thống kê America MG vs Goias |
||||
America MG | Goias | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
655 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
22 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
163 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |