
Diễn biến chính Al-Wehda vs Abha |
||||
Goodwin C. | 1-0 | 8' | ||
Abdullah Al Hafith | 2-0 | 24' | ||
46' | (13)↑(24)↓ | |||
55' | (71)↑(9)↓ | |||
55' | (88)↑(8)↓ | |||
Fajr F. | 3-0 | 65' | ||
(7)↑(28)↓ | 70' | |||
78' | (77)↑(11)↓ | |||
(80)↑(5)↓ | 80' | |||
(24)↑(23)↓ | 81' | |||
(88)↑(87)↓ | 81' | |||
84' | (90)↑(7)↓ | |||
Ighalo O. | 4-0 | 88' | ||
(38)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Al-Wehda vs Abha |
||||
Al-Wehda | Abha | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
238 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
8 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |