
Diễn biến chính Al-Shabab vs Al-Ettifaq |
||||
60' | (61)↑(29)↓ | |||
Banega E. | 66' | |||
(20)↑(49)↓ | 69' | |||
69' | (9)↑(70)↓ | |||
(8)↑(13)↓ | 79' | |||
85' | Gray D. | |||
Cuellar G. | 85' | |||
88' | (7)↑(11)↓ | |||
(12)↑(23)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Al-Shabab vs Al-Ettifaq |
||||
Al-Shabab | Al-Ettifaq | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
2 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
509 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |