
Diễn biến chính Al-Ittihad Alexandria vs Pharco |
||||
Mohamed A. | 1-0 | 14' | ||
Benjamin Bernard Boateng | 2-0 | 23' | ||
51' | 2-1 | Saifeldin Malik Bakhit | ||
Khaled El Ghandour | 3-1 | 84' |
Số liệu thống kê Al-Ittihad Alexandria vs Pharco |
||||
Al-Ittihad Alexandria | Pharco | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
302 |
|
Số đường chuyền |
|
382 |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |