
Diễn biến chính Alianza Lima<font color=#880000>(N)</font> vs Sport Boys |
||||
Christian Neira CD Unión Comercio Unión | 1-0 | 6' | ||
Freytes J. | 2-0 | 77' | ||
Waterman C. | 3-0 | 80' | ||
90' | Barco J. |
Số liệu thống kê Alianza Lima(N) vs Sport Boys |
||||
Alianza Lima<font color=#880000>(N)</font> | Sport Boys | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
347 |
|
Số đường chuyền |
|
333 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
3 |
|
Thử thách |
|
9 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |