
Diễn biến chính Al-Hazm vs Al-Feiha |
||||
Mohamed Al-Thani | 1-0 | 9' | ||
13' | 1-1 | Onyekuru H. | ||
59' | 1-2 | Nwakaeme A. | ||
(19)↑(90)↓ | 62' | |||
(29)↑(13)↓ | 62' | |||
82' | 1-3 | Onyekuru H. | ||
(6)↑(20)↓ | 83' | |||
85' | (27)↑(8)↓ | |||
85' | (29)↑(17)↓ | |||
85' | (22)↑(2)↓ | |||
(7)↑(93)↓ | 89' | |||
(16)↑(11)↓ | 89' | |||
90' | (66)↑(77)↓ |
Số liệu thống kê Al-Hazm vs Al-Feiha |
||||
Al-Hazm | Al-Feiha | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
490 |
|
Số đường chuyền |
|
466 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |