Diễn biến chính Albirex Niigata (W) vs INAC (W) |
||||
47' | 0-1 | Hikaru Kitagawa | ||
78' | 0-2 | Hikaru Kitagawa |
Số liệu thống kê Albirex Niigata (W) vs INAC (W) |
||||
Albirex Niigata (W) | INAC (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
82 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |