Diễn biến chính Al-Arabi SC<font color=#880000>(N)</font> vs Al Shamal |
||||
| Nani M.(OW) | 1-0 | 29' | ||
| 90' | 1-1 | Olwan A. | ||
Số liệu thống kê Al-Arabi SC(N) vs Al Shamal |
||||
| Al-Arabi SC<font color=#880000>(N)</font> | Al Shamal | |||
| 6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 8 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
| 5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
| 58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
| 63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
| 449 |
|
Số đường chuyền |
|
314 |
| 7 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
3 |
| 17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
| 3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
| 16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
| 13 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
| 0 |
|
Woodwork |
|
2 |
| 13 |
|
Thử thách |
|
17 |
| 104 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
| 43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |