
Diễn biến chính Al Kholood<font color=#880000>(N)</font> vs Al-Ittihad |
||||
20' | (13)↑(5)↓ | |||
(22)↑(24)↓ | 61' | |||
(18)↑(11)↓ | 61' | |||
61' | (24)↑(11)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 74' | |||
80' | (21)↑(27)↓ | |||
90' | 0-1 | Aouar H. | ||
(4 )↑(27 )↓ | 90' |
Số liệu thống kê Al Kholood(N) vs Al-Ittihad |
||||
Al Kholood<font color=#880000>(N)</font> | Al-Ittihad | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
280 |
|
Số đường chuyền |
|
552 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
15 |
|
Ném biên |
|
27 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
30 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |