
Diễn biến chính Al Hilal vs Al-Nassr |
||||
37' | (23)↑(15)↓ | |||
Milinkovic-Savic S. | 1-0 | 64' | ||
72' | (29)↑(6)↓ | |||
(28)↑(96)↓ | 77' | |||
(4)↑(2)↓ | 84' | |||
Mitrovic A. | 2-0 | 89' | ||
89' | (16)↑(78)↓ | |||
Mitrovic A. | 3-0 | 90' | ||
Al Boleahi A. | 90' | |||
(7)↑(29)↓ | 90' | |||
(70)↑(77)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Al Hilal vs Al-Nassr |
||||
Al Hilal | Al-Nassr | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
268 |
|
Số đường chuyền |
|
485 |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
10 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |