
Diễn biến chính AFC Bournemouth vs Brighton Hove Albion |
||||
28' | 0-1 | Ferguson E. | ||
(16)↑(10)↓ | 58' | |||
(7)↑(22)↓ | 72' | |||
73' | (18)↑(28)↓ | |||
73' | (20)↑(10)↓ | |||
80' | (26)↑(25)↓ | |||
(24)↑(29)↓ | 85' | |||
(4)↑(11)↓ | 85' | |||
(27)↑(25)↓ | 85' | |||
90' | 0-2 | Enciso J. | ||
90' | (21)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê AFC Bournemouth vs Brighton Hove Albion |
||||
AFC Bournemouth | Brighton Hove Albion | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
3 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
339 |
|
Số đường chuyền |
|
623 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
17 |
|
Ném biên |
|
19 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
15 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |