Bắt đầu: 08/11/2024 01:45
Sân: Don Robertson
Diễn biến chính AEP Paphos<font color=#880000>(N)</font> vs Lokomotiv Astana |
||||
(11)↑(8)↓ | 57' | |||
(77)↑(19)↓ | 68' | |||
(33)↑(7)↓ | 68' | |||
Anderson Silva | 1-0 | 87' | ||
88' | (97)↑(72)↓ | |||
(25)↑(10)↓ | 90' | |||
90' | (96)↑(81)↓ |
Số liệu thống kê AEP Paphos(N) vs Lokomotiv Astana |
||||
AEP Paphos<font color=#880000>(N)</font> | Lokomotiv Astana | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
32 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
19 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
526 |
|
Số đường chuyền |
|
284 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
0 |
|
Cứu thua |
|
12 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
20 |
|
Ném biên |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
37 |
|
Long pass |
|
24 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
110 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
11 |