
Diễn biến chính AEK Athens vs Marseille |
||||
25' | 0-1 | Mbemba Ch. | ||
60' | (23)↑(20)↓ | |||
(14)↑(7)↓ | 63' | |||
(11)↑(13)↓ | 63' | |||
(10)↑(8)↓ | 63' | |||
(19)↑(5)↓ | 76' | |||
(25)↑(4)↓ | 81' | |||
86' | (62)↑(29)↓ | |||
90' | 0-2 | Sarr I. | ||
90' | (34)↑(7)↓ | |||
90' | (4)↑(27)↓ | |||
90' | (37)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê AEK Athens vs Marseille |
||||
AEK Athens | Marseille | |||
15 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
10 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
356 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
30 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
18 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |