Diễn biến chính Adelaide United vs Perth Glory |
||||
45' | 0-1 | Taggart A. | ||
Clough Z. | 1-1 | 49' | ||
Vriends B. | 2-1 | 50' | ||
59' | (23)↑(26)↓ | |||
59' | (14)↑(16)↓ | |||
62' | 2-2 | Taggart A. | ||
(12)↑(10)↓ | 63' | |||
(26)↑(9)↓ | 63' | |||
80' | (9)↑(20)↓ | |||
80' | (6)↑(7)↓ | |||
(36)↑(6)↓ | 80' | |||
90' | (17)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Adelaide United vs Perth Glory |
||||
Adelaide United | Perth Glory | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
21 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
639 |
|
Số đường chuyền |
|
255 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
4 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
24 |
|
Ném biên |
|
12 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
14 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
17 |
|
Long pass |
|
14 |
150 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |