
Diễn biến chính Adelaide United vs Brisbane Roar |
||||
25' | (35)↑(21)↓ | |||
32' | (27)↑(2)↓ | |||
48' | 0-1 | Lofthouse J. | ||
54' | 0-2 | O''Shea J. | ||
(49)↑(66)↓ | 58' | |||
(37)↑(23)↓ | 58' | |||
68' | (17)↑(11)↓ | |||
68' | (14)↑(6)↓ | |||
(9)↑(26)↓ | 71' | |||
(55)↑(8)↓ | 77' | |||
(21)↑(7)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Adelaide United vs Brisbane Roar |
||||
Adelaide United | Brisbane Roar | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
6 |
10 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
392 |
|
Số đường chuyền |
|
383 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
6 |
|
Cứu thua |
|
7 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |