
Diễn biến chính Adana Demirspor vs Eyupspor |
||||
9' | 0-1 | Kutucu A. | ||
46' | (7)↑(23)↓ | |||
(10)↑(16)↓ | 66' | |||
(60)↑(11)↓ | 66' | |||
72' | (10)↑(8)↓ | |||
72' | (99)↑(40)↓ | |||
77' | (5)↑(28)↓ | |||
(17)↑(8)↓ | 82' | |||
(93)↑(80)↓ | 90' | |||
90' | (77)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Adana Demirspor vs Eyupspor |
||||
Adana Demirspor | Eyupspor | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
343 |
|
Số đường chuyền |
|
460 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
30 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
43 |
|
Long pass |
|
43 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |