Diễn biến chính Adana Demirspor vs Caykur Rizespor |
||||
Belhanda Y. | 1-0 | 27' | ||
46' | (12)↑(19)↓ | |||
60' | (8)↑(21)↓ | |||
(26)↑(8)↓ | 60' | |||
(11)↑(30)↓ | 60' | |||
67' | (16)↑(2)↓ | |||
(32)↑(7)↓ | 72' | |||
75' | (37)↑(27)↓ | |||
76' | (35)↑(3)↓ | |||
(3)↑(77)↓ | 77' | |||
(9)↑(99)↓ | 77' | |||
87' | 1-1 | Mary J. | ||
Erdogan Y. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Adana Demirspor vs Caykur Rizespor |
||||
Adana Demirspor | Caykur Rizespor | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
283 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
19 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
4 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |