 
    | Số liệu thống kê AD Tarma vs Carlos Manucci | ||||
| AD Tarma | Carlos Manucci | |||
| 3 |  | Phạt góc |  | 2 | 
| 2 |  | Phạt góc (Hiệp 1) |  | 0 | 
| 1 |  | Thẻ vàng |  | 3 | 
| 15 |  | Tổng cú sút |  | 9 | 
| 5 |  | Sút trúng cầu môn |  | 4 | 
| 10 |  | Sút ra ngoài |  | 5 | 
| 1 |  | Cản sút |  | 4 | 
| 63% |  | Kiểm soát bóng |  | 37% | 
| 63% |  | Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |  | 37% | 
| 389 |  | Số đường chuyền |  | 241 | 
| 16 |  | Phạm lỗi |  | 12 | 
| 1 |  | Việt vị |  | 4 | 
| 8 |  | Đánh đầu thành công |  | 5 | 
| 4 |  | Cứu thua |  | 5 | 
| 16 |  | Rê bóng thành công |  | 14 | 
| 7 |  | Đánh chặn |  | 6 | 
| 1 |  | Thử thách |  | 9 | 
| 104 |  | Pha tấn công |  | 70 | 
| 43 |  | Tấn công nguy hiểm |  | 27 | 
