Số liệu thống kê ACS Dumbravita vs CSA Steaua Bucuresti |
||||
| ACS Dumbravita | CSA Steaua Bucuresti | |||
| 2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
| 46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
| 41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
| 134 |
|
Pha tấn công |
|
149 |
| 48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |