Diễn biến chính AC Horsens vs Lyngby |
||||
(14)↑(8)↓ | 53' | |||
72' | (9)↑(7)↓ | |||
72' | (24)↑(13)↓ | |||
(27)↑(15)↓ | 77' | |||
(26)↑(4)↓ | 87' | |||
87' | (19)↑(42)↓ | |||
87' | (3)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê AC Horsens vs Lyngby |
||||
AC Horsens | Lyngby | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
324 |
|
Số đường chuyền |
|
350 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
27 |
|
Ném biên |
|
23 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |