
Diễn biến chính Aberdeen vs Saint Mirren |
||||
7' | 0-1 | Olutoyosi Tajudeen Olusanya | ||
26' | (42)↑(28)↓ | |||
36' | 0-2 | Mandron M. | ||
(26)↑(33)↓ | 40' | |||
46' | (11)↑(6)↓ | |||
(18)↑(6)↓ | 46' | |||
(9)↑(10)↓ | 55' | |||
(20)↑(16)↓ | 70' | |||
(11)↑(14)↓ | 70' | |||
72' | (8)↑(15)↓ | |||
78' | 0-3 | Mandron M. | ||
81' | (33)↑(20)↓ | |||
81' | (19)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Aberdeen vs Saint Mirren |
||||
Aberdeen | Saint Mirren | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
73% |
|
Kiểm soát bóng |
|
27% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
581 |
|
Số đường chuyền |
|
209 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
55% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
23 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
28 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
5 |
|
Thử thách |
|
16 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
50 |
|
Long pass |
|
22 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |