
Diễn biến chính Aberdeen vs HJK Helsinki |
||||
45' | (2)↑(14)↓ | |||
46' | (5)↑(4)↓ | |||
59' | 0-1 | Radulovic B. | ||
(8)↑(10)↓ | 59' | |||
(17)↑(3)↓ | 64' | |||
73' | (56)↑(8)↓ | |||
74' | (17)↑(18)↓ | |||
Miovski B. | 1-1 | 79' | ||
(19)↑(2)↓ | 87' | |||
87' | (3)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Aberdeen vs HJK Helsinki |
||||
Aberdeen | HJK Helsinki | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
452 |
|
Số đường chuyền |
|
442 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |