
Diễn biến chính South Korea<font color=#880000>(N)</font> vs Bahrain |
||||
Hwang In-Beom | 1-0 | 38' | ||
46' | (4)↑(2)↓ | |||
51' | 1-1 | Abdullah Al-Hashsash | ||
(23)↑(2)↓ | 52' | |||
Lee Kang-In | 2-1 | 56' | ||
65' | (24)↑(13)↓ | |||
66' | (9)↑(14)↓ | |||
Lee Kang-In | 3-1 | 68' | ||
72' | (20)↑(18)↓ | |||
(8)↑(9)↓ | 72' | |||
(19)↑(4)↓ | 72' | |||
82' | (25)↑(7)↓ | |||
(16)↑(5)↓ | 82' | |||
(17)↑(10)↓ | 82' |
Số liệu thống kê South Korea(N) vs Bahrain |
||||
South Korea<font color=#880000>(N)</font> | Bahrain | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
660 |
|
Số đường chuyền |
|
275 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |