Diễn biến chính Wolves vs Liverpool |
||||
45' | 0-1 | Konate I. | ||
(26)↑(27)↓ | 53' | |||
Ait Nouri R. | 1-1 | 56' | ||
61' | 1-2 | Salah M. | ||
(11)↑(9)↓ | 68' | |||
73' | (18)↑(7)↓ | |||
73' | (17)↑(8)↓ | |||
(20)↑(4)↓ | 77' | |||
89' | (2)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Wolves vs Liverpool |
||||
Wolves | Liverpool | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
426 |
|
Số đường chuyền |
|
534 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
14 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
21 |
|
Long pass |
|
16 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |