Diễn biến chính VfB Stuttgart vs Atalanta |
||||
13' | (3)↑(23)↓ | |||
46' | (17)↑(8)↓ | |||
51' | 0-1 | Lookman A. | ||
(9)↑(26)↓ | 55' | |||
69' | (10)↑(32)↓ | |||
(24)↑(27)↓ | 74' | |||
(32)↑(16)↓ | 74' | |||
(15)↑(45)↓ | 81' | |||
(47)↑(10)↓ | 81' | |||
85' | (22)↑(16)↓ | |||
85' | (44)↑(11)↓ | |||
88' | 0-2 | Zaniolo N. |
Số liệu thống kê VfB Stuttgart vs Atalanta |
||||
VfB Stuttgart | Atalanta | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
554 |
|
Số đường chuyền |
|
447 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
18 |
|
Ném biên |
|
11 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
16 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
29 |
|
Long pass |
|
20 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |