Số liệu thống kê USM Annaba vs MO Constantine |
||||
USM Annaba | MO Constantine | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
155 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
131 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |