Diễn biến chính San Jose Earthquakes vs Vancouver Whitecaps |
||||
(6)↑(16)↓ | 46' | |||
62' | (22)↑(14)↓ | |||
63' | (11)↑(19)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 70' | |||
70' | (7)↑(23)↓ | |||
71' | (8)↑(45)↓ | |||
74' | 0-1 | Schopf A. | ||
(28)↑(7)↓ | 77' | |||
82' | (16)↑(24)↓ | |||
(22)↑(3)↓ | 85' | |||
(17)↑(9)↓ | 85' | |||
86' | 0-2 | Ahmed A. |
Số liệu thống kê San Jose Earthquakes vs Vancouver Whitecaps |
||||
San Jose Earthquakes | Vancouver Whitecaps | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
592 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
18 |
|
Ném biên |
|
20 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
3 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |