Diễn biến chính Milton Keynes Dons vs Walsall |
||||
Hendry C. | 1-0 | 18' | ||
46' | (11)↑(20)↓ | |||
46' | (8)↑(30)↓ | |||
(11)↑(16)↓ | 60' | |||
(4)↑(23)↓ | 65' | |||
(20)↑(18)↓ | 65' | |||
72' | (9)↑(7)↓ | |||
72' | (37)↑(2)↓ | |||
(30)↑(22)↓ | 82' | |||
82' | (39)↑(22)↓ | |||
(6)↑(10)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Milton Keynes Dons vs Walsall |
||||
Milton Keynes Dons | Walsall | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
621 |
|
Số đường chuyền |
|
380 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
63 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
23 |
|
Ném biên |
|
30 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
18 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
26 |
|
Long pass |
|
32 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |