Diễn biến chính Middlesbrough vs Stoke City |
||||
Doak B. | 1-0 | 34' | ||
46' | (24)↑(9)↓ | |||
55' | (20)↑(42)↓ | |||
63' | (30)↑(6)↓ | |||
63' | (5)↑(22)↓ | |||
(11)↑(50)↓ | 71' | |||
(3)↑(15)↓ | 71' | |||
Hackney H. | 2-0 | 73' | ||
(17)↑(8)↓ | 76' | |||
(10)↑(9)↓ | 76' | |||
79' | (7)↑(11)↓ | |||
(4)↑(7)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Middlesbrough vs Stoke City |
||||
Middlesbrough | Stoke City | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
500 |
|
Số đường chuyền |
|
506 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
8 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
14 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
24 |
|
Long pass |
|
15 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |