Diễn biến chính Kyoto Sanga vs Kashima Antlers |
||||
46' | (11)↑(33)↓ | |||
66' | (17)↑(14)↓ | |||
(23)↑(9)↓ | 70' | |||
83' | (39)↑(30)↓ | |||
83' | (41)↑(36)↓ | |||
(77)↑(99)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Kyoto Sanga vs Kashima Antlers |
||||
Kyoto Sanga | Kashima Antlers | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
7 |
|
Cản sút |
|
7 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
322 |
|
Số đường chuyền |
|
338 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
2 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
17 |
|
Ném biên |
|
15 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
16 |
|
Long pass |
|
25 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |