Diễn biến chính Kortrijk vs Royal Antwerp |
||||
8' | 0-1 | Janssen V. | ||
50' | 0-2 | Zeno Van Den Bosch | ||
Zeno Van Den Bosch(OW) | 1-2 | 56' | ||
(23)↑(27)↓ | 57' | |||
(16)↑(10)↓ | 57' | |||
73' | (54)↑(25)↓ | |||
(45)↑(30)↓ | 81' | |||
83' | (30)↑(7)↓ | |||
83' | (79)↑(8)↓ | |||
83' | (14)↑(11)↓ | |||
90' | (46)↑(75)↓ |
Số liệu thống kê Kortrijk vs Royal Antwerp |
||||
Kortrijk | Royal Antwerp | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
312 |
|
Số đường chuyền |
|
586 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
28 |
|
Ném biên |
|
22 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
32 |
|
Long pass |
|
37 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |