Diễn biến chính Doncaster Rovers vs Barrow |
||||
56' | (20)↑(10)↓ | |||
57' | (22)↑(17)↓ | |||
(11)↑(18)↓ | 70' | |||
(21)↑(10)↓ | 70' | |||
73' | (38)↑(19)↓ | |||
73' | (24)↑(11)↓ | |||
Clifton H. | 1-0 | 81' | ||
(20)↑(14)↓ | 82' | |||
(8)↑(22)↓ | 82' | |||
84' | (9)↑(14)↓ | |||
(23)↑(27)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Doncaster Rovers vs Barrow |
||||
Doncaster Rovers | Barrow | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
329 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
40 |
|
Ném biên |
|
36 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
21 |
|
Long pass |
|
26 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |