Diễn biến chính Derby County vs Barnsley |
||||
Collins J. | 1-0 | 35' | ||
46' | (45)↑(36)↓ | |||
Forsyth C. | 2-0 | 48' | ||
(2)↑(11)↓ | 52' | |||
Collins J. | 3-0 | 63' | ||
69' | (10)↑(20)↓ | |||
69' | (12)↑(30)↓ | |||
69' | (17)↑(22)↓ | |||
(5)↑(24)↓ | 75' | |||
75' | (41)↑(10)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Derby County vs Barnsley |
||||
Derby County | Barnsley | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
310 |
|
Số đường chuyền |
|
367 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
58 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
27 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |