Diễn biến chính Chelsea vs Nottingham Forest |
||||
49' | 0-1 | Wood Ch. | ||
Madueke N. | 1-1 | 57' | ||
66' | (20)↑(8)↓ | |||
76' | (16)↑(10)↓ | |||
78' | Ward-Prowse J. | |||
(14)↑(8)↓ | 81' | |||
(18)↑(15)↓ | 81' | |||
82' | (4)↑(14)↓ | |||
82' | (21)↑(11)↓ | |||
82' | (7)↑(19)↓ | |||
(10)↑(19)↓ | 90' | |||
(7)↑(11)↓ | 90' | |||
(4)↑(6)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Chelsea vs Nottingham Forest |
||||
Chelsea | Nottingham Forest | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
591 |
|
Số đường chuyền |
|
306 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
8 |
|
Cứu thua |
|
7 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
12 |
|
Ném biên |
|
14 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
20 |
|
Long pass |
|
15 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |