Diễn biến chính Charlton Athletic vs Portsmouth |
||||
(22)↑(9)↓ | 61' | |||
61' | (21)↑(6)↓ | |||
73' | (44)↑(32)↓ | |||
73' | (19)↑(49)↓ | |||
(27)↑(18)↓ | 78' | |||
(8)↑(30)↓ | 78' | |||
(17)↑(33)↓ | 90' | |||
(20)↑(29)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Charlton Athletic vs Portsmouth |
||||
Charlton Athletic | Portsmouth | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
296 |
|
Số đường chuyền |
|
372 |
55% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
66 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
26 |
|
Ném biên |
|
41 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
8 |
|
Thử thách |
|
2 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |